Sigmund Freud – Người sáng lập ra trường phái tâm lý phân tích – eSmart
Sigmund Freud 01
Sigmund Freud 03

Trong tâm lý học của Freud, ý thức, tiềm thức và vô thức là ba khái niệm quan trọng nhằm giải thích về cấu trúc và hoạt động của tâm trí con người.

Sigmund Freud 05

Ý thức là những suy nghĩ, cảm xúc, nhận thức và hành động mà chúng ta có thể nhớ và điều khiển được vào thời điểm hiện tại. Ý thức bao gồm những ký ức, những suy nghĩ và hành động mà chúng ta có thể truy cập vào bất cứ lúc nào.

Tiềm thức là những gì ẩn sâu bên trong tâm trí, dưới tầng trên được gọi là ý thức. Khu vực này lưu trữ trí nhớ, ký ức và những kiến thức …. phục vụ cho những phản xạ không điều kiện. Nó được xem như nơi lưu trữ và truy xuất dữ liệu.

Vô thức là một ‘kho tàng” các cảm xúc, suy nghĩ, ham muốn và ký ức nằm bên ngoài vùng kiểm soát của ý thức. Hầu hết các nội dung của vùng vô thức đều khá khó chịu và không được chủ thể chấp nhận, như cảm giác đau đớn, lo âu hay xung đột. Theo Freud, tâm trí vô thức không ngừng ảnh hưởng lên hành vi và trải nghiệm của ta, thậm chí ta còn không biết đến sự tồn tại của nguồn sức mạnh này. Vô thức có thể bao gồm cả những cảm xúc bị đè nén, những ký ức, thói quen, suy nghĩ, khao khát và phản ứng ẩn giấu kỹ càng.

Nguồn tham khảo: https://www.verywellmind.com/the-conscious-and-unconscious-mind-2795946

Những khái niệm này đã được Freud sử dụng để giải thích những khía cạnh phức tạp của tâm trí con người, và cũng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu và điều trị tâm lý học cho đến ngày nay.

Sigmund Freud 07

Cơ chế phòng thủ (defense mechanism) là một khái niệm tâm lý học được đưa ra bởi Sigmund Freud để miêu tả các chiến lược tâm lý mà con người sử dụng để bảo vệ bản thân trước những xung đột, căng thẳng hoặc áp lực tâm lý khác. Các cơ chế phòng thủ được xem như là những cách thức tự động và vô thức để giảm bớt sự đau khổ hoặc căng thẳng trong tâm trí.

Các cơ chế phòng thủ có thể bao gồm phủ nhận (denial), lờ đi (repression), chuyển hóa (displacement), thay thế (substitution), che giấu (suppression), xuyên tạc (distortion), ám chỉ (hinting) và biện hộ (rationalization). Mỗi cơ chế phòng thủ khác nhau đều đảm nhận vai trò khác nhau trong việc giảm bớt sự căng thẳng trong tâm trí.

Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều cơ chế phòng thủ có thể dẫn đến các vấn đề tâm lý khác như sự tự kỷ, sự tách biệt với thực tế và những rắc rối trong việc thiết lập mối quan hệ xã hội. Do đó, trong tâm lý học, quan trọng là tìm cách giúp con người hiểu và vượt qua các xung đột và áp lực trong cuộc sống một cách khôn ngoan hơn, thay vì chỉ sử dụng cơ chế phòng thủ để giải quyết.

Cái tôi và cái siêu tôi là hai khái niệm tâm lý học được đưa ra bởi Sigmund Freud để miêu tả các thành phần cơ bản của cấu trúc tâm lý con người.

Cái tôi (ego) là một phần của tâm trí giữa cái siêu tôi (superego) và cái vô thức (unconscious). Nó là phần của tâm trí chịu trách nhiệm điều hành thực tế, xử lý thông tin từ các giác quan và đáp ứng với nhu cầu của cái tôi. Nó có thể được xem là “tôi” của con người, nơi các hành động, suy nghĩ, cảm xúc và ký ức được tự nhận thức và kiểm soát.

Cái siêu tôi (superego) là phần của tâm trí kiểm soát và giám sát hành vi và suy nghĩ của cái tôi. Nó đại diện cho các giá trị, quy tắc và đạo đức mà con người học được từ gia đình, xã hội và văn hóa. Cái siêu tôi có vai trò giám sát và đánh giá các hành động của cái tôi, đưa ra phản ứng đúng đắn hay cảm thấy hối lỗi, tội lỗi nếu có hành động không đúng đắn.

Sự cân bằng giữa cái tôi và cái siêu tôi là một điều cần thiết trong việc giữ cho tâm trí của con người hoạt động một cách lành mạnh và hiệu quả. Nếu cái siêu tôi quá mạnh mẽ, nó có thể dẫn đến sự kiểm soát quá đáng hoặc cảm thấy quá tải về cảm xúc, trong khi nếu cái tôi quá yếu, con người có thể thiếu sự kiểm soát và trở nên bất ổn.

Sigmund Freud 09

Một ví dụ về việc kiểm soát đạo đức của con người của cái siêu tôi trong công việc là khi một nhân viên bị đặt trong một tình huống đạo đức khó khăn, ví dụ như phải quyết định liệu có nên tố cáo một đồng nghiệp vi phạm quy định nội bộ của công ty hay không. Cái siêu tôi của nhân viên này có thể đưa ra lời khuyên cho họ phải hành động đúng đắn, dựa trên giá trị đạo đức của cá nhân và những nguyên tắc của công ty. Trong khi đó, cái tôi của nhân viên có thể gợi lên sự lo lắng về hậu quả và những tác động tiêu cực có thể xảy ra sau khi tố cáo đồng nghiệp của mình. Tuy nhiên, nếu nhân viên đó giữ được sự cân bằng giữa cái tôi và cái siêu tôi, họ có thể đưa ra quyết định đúng đắn và giải quyết tình huống một cách chính trực và đạo đức, góp phần tạo nên một môi trường làm việc chuyên nghiệp và trung thực.

Sigmund Freud 11

Tư duy sáng tạo yêu cầu sự tương tác phức tạp giữa các phần khác nhau của tâm trí và một sự cân bằng giữa các yếu tố như kiến thức, trực giác và cảm xúc.

Các ý tưởng sáng tạo thường được coi là một sản phẩm của tầng vô thức của tâm trí, nơi các ý tưởng, ký ức và cảm xúc bị lưu giữ. Tuy nhiên, để chuyển ý tưởng đó thành hiện thực, cần phải có sự hợp tác của các phần khác nhau của tâm trí, bao gồm cả cái tôi và cái siêu tôi.

Trong quá trình sáng tạo, cái tôi có thể giúp kiểm soát quá trình tư duy và đưa ra các quyết định đúng đắn, trong khi cái siêu tôi có thể cung cấp một khung đạo đức và giá trị để đánh giá ý tưởng. Sự cân bằng giữa các yếu tố này có thể giúp tạo ra những ý tưởng mới và sáng tạo mà vẫn đáp ứng được các giá trị và đạo đức của con người.

Vì vậy, hiểu biết về các khái niệm tâm lý học như cái tôi, cái siêu tôi và vô thức có thể giúp ta hiểu rõ hơn về cách tư duy sáng tạo hoạt động và cách tạo ra các ý tưởng mới, sáng tạo trong cuộc sống.

Các thói quen có thể ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo của con người theo nhiều cách. Một số thói quen xấu, chẳng hạn như việc ứng phó với căng thẳng bằng cách tiêu thụ thuốc lá, rượu, ma túy hay các hoạt động lười biếng, có thể làm giảm sự sáng tạo bởi vì chúng làm giảm khả năng tập trung và sáng tạo.

Ngược lại, các thói quen tốt, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên, ăn uống lành mạnh và đủ giấc ngủ, có thể cải thiện sức khỏe tâm lý và giúp tăng cường khả năng tập trung và sáng tạo. Việc tạo ra thói quen tích cực như đọc sách, thực hiện các hoạt động nghệ thuật hay thể thao cũng có thể giúp kích thích trí tưởng tượng và sáng tạo.

Ngoài ra, các thói quen có thể ảnh hưởng đến quá trình tư duy sáng tạo bằng cách tạo ra một môi trường tối ưu cho sáng tạo. Chẳng hạn, việc tạo ra một không gian làm việc sáng tạo, tổ chức các buổi họp định kỳ để thảo luận ý tưởng và tạo ra thói quen lắng nghe và đánh giá ý tưởng của người khác có thể giúp thúc đẩy sự sáng tạo.

Tóm lại, các thói quen có thể có tác động tích cực hoặc tiêu cực đến khả năng sáng tạo của con người. Để tăng cường khả năng sáng tạo, chúng ta cần phải xem xét lại các thói quen của mình và tạo ra các thói quen tích cực để tạo ra một môi trường tối ưu cho sáng tạo.

Việc áp dụng các lý thuyết của Freud để tăng khả năng sáng tạo trong công việc của bạn có thể bao gồm các bước sau:

Nhận biết và giải quyết các xung đột tiềm ẩn: Theo Freud, các xung đột tiềm ẩn trong tâm trí có thể gây ra căng thẳng và ảnh hưởng đến khả năng sáng tạo. Vì vậy, bạn cần phải nhận biết và giải quyết các xung đột này. Có thể làm điều này bằng cách thực hiện các hoạt động giảm căng thẳng như yoga, thực hành mindfulness hoặc thảo luận với một nhà tâm lý học.

– Tìm hiểu về tiềm thức của mình: Tiềm thức là nguồn tài nguyên vô hạn cho sáng tạo. Bạn cần tìm hiểu về tiềm thức của mình để biết được những ý tưởng tiềm ẩn nào đang tồn tại trong tâm trí mình. Việc viết nhật ký, tập viết hoặc thực hiện các hoạt động nghệ thuật có thể giúp bạn truy cập vào tiềm thức của mình.

– Khám phá giấc mơ: Giấc mơ là một cửa sổ vào tiềm thức và cung cấp cho chúng ta những ý tưởng mới. Hãy cố gắng ghi nhớ các giấc mơ của mình và phân tích chúng để tìm ra những ý tưởng mới.

– Tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo: Các ý tưởng mới thường được tạo ra trong một môi trường không gò bó và khuyến khích sáng tạo. Bạn có thể tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo bằng cách tạo ra không gian làm việc thoải mái, tổ chức các cuộc họp thảo luận ý tưởng và khuyến khích đội ngũ của mình đóng góp ý tưởng.

Thảo luận với người khác: Freud cho rằng việc thảo luận với người khác là một cách tốt để khám phá và phát triển các ý tưởng mới. Bạn có thể thảo luận với đồng nghiệp hoặc những người có chuyên môn trong lĩnh vực của bạn để trao đổi ý tưởng và nhận phản hồi từ họ.

Các bài viết liên quan

Để lại thông tin tư vấn